Đọc nhanh: 纺织品浸渍化学品 (phưởng chức phẩm tẩm tí hoá học phẩm). Ý nghĩa là: Hóa chất dùng để ngâm; tẩm; thấm ướt sợi; vải; hàng dệt.
Ý nghĩa của 纺织品浸渍化学品 khi là Danh từ
✪ Hóa chất dùng để ngâm; tẩm; thấm ướt sợi; vải; hàng dệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纺织品浸渍化学品
- 化学 制品
- sản phẩm hoá học
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 我 最近 在 学校 学习 怎么 制作 工艺品
- gần đây tôi đã học cách làm đồ thủ công ở trường.
- 丝织品 搁不住 揉搓
- đồ dệt bằng gai không thể vò khi giặt.
- 他 嗜 读 文学作品
- Anh ấy thích đọc tác phẩm văn học.
- 针织品
- hàng dệt kim
- 这 是 我 的 学习用品
- Đây là đồ dùng học tập của tôi.
- 这家 店 专卖 学习用品
- Cửa hàng này chuyên bán đồ dùng học tập.
- 我们 需要 两种 学习用品
- Chúng tôi cần hai loại đồ dùng học tập.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 这家 公司 出口 纺织品
- Công ty này xuất khẩu hàng dệt may.
- 请 看 下面 陈列 的 纺织品
- Xin hãy xem những hàng dệt dưới đây.
- 纺织品 有 很大 的 吸引力
- Hàng dệt may có rất nhiều sự hấp dẫn.
- 所有 的 纺织品 都 减价 了
- Tất cả sản phẩm hàng dệt may đang được bán giảm giá.
- 我司 致力于 从事 纺织品 出口 生意
- Công ty chúng tôi cam kết kinh doanh xuất khẩu hàng dệt may.
- 他 拥有 一家 工厂 , 生产 一系列 纺织品
- Ông sở hữu một nhà máy sản xuất nhiều mặt loại hàng dệt.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
- 这 两种 化学药品 一 相遇 剧烈 的 反应 立竿见影
- Ngay khi hai hóa chất này gặp nhau, sẽ lập tức tạo ra phản ứng dữ dội.
- 你 是否 运送 过 这类 化学品
- Bạn đã vận chuyển bất kỳ loại hóa chất nào như vậy chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纺织品浸渍化学品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纺织品浸渍化学品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
品›
学›
浸›
渍›
纺›
织›