纰缪 pī miù

Từ hán việt: 【phi mục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "纰缪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phi mục). Ý nghĩa là: sai lầm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 纰缪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 纰缪 khi là Động từ

sai lầm

错误

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纰缪

  • - shì 塞缪尔 sāimiùěr · 阿列 āliè

    - Bạn là Samuel Aleko.

  • - 塞缪尔 sāimiùěr · 阿列 āliè 科将 kējiāng 明天 míngtiān 下午 xiàwǔ 转移 zhuǎnyí

    - Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.

  • - 线 xiàn le

    - sợi đứt rồi.

  • - 情意 qíngyì 绸缪 chóumóu

    - tình ý vấn vương.

  • - 以为 yǐwéi 塞缪尔 sāimiùěr chū 事后 shìhòu hěn hǎo

    - Bạn nghĩ rằng bằng cách nào đó tôi vẫn ổn sau samuel

  • - de 缪斯 miùsī 回来 huílai le

    - nàng thơ của tôi trở về rồi

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 纰缪

Hình ảnh minh họa cho từ 纰缪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纰缪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Pī , Pí
    • Âm hán việt: , Phi
    • Nét bút:フフ一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPP (女一心心)
    • Bảng mã:U+7EB0
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Jiū , Liǎo , Miào , Miù , Móu , Mù
    • Âm hán việt: , Mâu , Mậu , Mục
    • Nét bút:フフ一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMSMH (女一尸一竹)
    • Bảng mã:U+7F2A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình