Đọc nhanh: 纰缪 (phi mục). Ý nghĩa là: sai lầm.
Ý nghĩa của 纰缪 khi là Động từ
✪ sai lầm
错误
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纰缪
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 线 纰 了
- sợi đứt rồi.
- 情意 绸缪
- tình ý vấn vương.
- 你 以为 塞缪尔 出 事后 我 很 好
- Bạn nghĩ rằng bằng cách nào đó tôi vẫn ổn sau samuel
- 我 的 缪斯 回来 了
- nàng thơ của tôi trở về rồi
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纰缪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纰缪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纰›
缪›