• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
  • Pinyin: Jiū , Liǎo , Miào , Miù , Móu , Mù
  • Âm hán việt: Mâu Mậu Mục
  • Nét bút:フフ一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟翏
  • Thương hiệt:VMSMH (女一尸一竹)
  • Bảng mã:U+7F2A
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 缪

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 缪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cù, Mâu, Mậu, Mục). Bộ Mịch (+11 nét). Tổng 14 nét but (フフノノノ). Chi tiết hơn...

Mâu
Âm:

Mâu

Từ điển phổ thông

  • đan xen vào nhau