Hán tự: 纰
Đọc nhanh: 纰 (phi.bì). Ý nghĩa là: đứt; nát; rối (vải, lụa, tơ, sợi). Ví dụ : - 线纰了。 sợi đứt rồi.
Ý nghĩa của 纰 khi là Động từ
✪ đứt; nát; rối (vải, lụa, tơ, sợi)
布帛丝缕等破坏,披散
- 线 纰 了
- sợi đứt rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纰
- 线 纰 了
- sợi đứt rồi.
Hình ảnh minh họa cho từ 纰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纰›