Hán tự: 坯
Đọc nhanh: 坯 (bôi.khôi.phôi). Ý nghĩa là: phôi (gạch ngói, đồ sứ chưa nung), phôi đất, bán thành phẩm. Ví dụ : - 砖坯。 gạch chưa nung.. - 打坯。 đóng phôi.. - 脱坯。 đóng gạch; đổ khuôn gạch.
Ý nghĩa của 坯 khi là Danh từ
✪ phôi (gạch ngói, đồ sứ chưa nung)
砖瓦、陶瓷、景泰蓝等制造过程中,用原料做成器物的形状,还没有放在窑里或炉里烧的,叫做坯
- 砖坯
- gạch chưa nung.
✪ phôi đất
特指土坯
- 打坯
- đóng phôi.
- 脱坯
- đóng gạch; đổ khuôn gạch.
✪ bán thành phẩm
(坯儿) 指半成品
- 面坯儿 ( 煮熟 而 未加 作料 的 面条 )
- mì nấu chưa nêm gia vị.
- 酱坯儿
- tương chưa thành phẩm.
- 钢坯
- phôi thép.
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坯
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 打坯
- đóng phôi.
- 压制 砖坯
- ép gạch
- 面坯儿 ( 煮熟 而 未加 作料 的 面条 )
- mì nấu chưa nêm gia vị.
- 钢坯
- phôi thép.
- 脱坯
- đóng gạch; đổ khuôn gạch.
- 酱坯儿
- tương chưa thành phẩm.
- 砖坯
- gạch chưa nung.
- 打坯 是 个 力气 活儿
- đập gạch là công việc tốn sức.
- 你 脱 这么 多 土坯 干什么 呢 ?
- em đóng nhiều gạch như vậy để làm gì?
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坯›