• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
  • Pinyin: Bǐ , Pī , Pí
  • Âm hán việt: Phi
  • Nét bút:フフ一一フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟比
  • Thương hiệt:VMPP (女一心心)
  • Bảng mã:U+7EB0
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 纰

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦀘 𧧺

Ý nghĩa của từ 纰 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bì, Phi). Bộ Mịch (+4 nét). Tổng 7 nét but (フフフノフ). Ý nghĩa là: 2. lụa dệt lỗi. Từ ghép với : Xảy ra sai sót. Chi tiết hơn...

Phi
Âm:

Từ điển phổ thông

  • 1. lỗi, bất cẩn
  • 2. lụa dệt lỗi

Từ điển Trần Văn Chánh

* 紕漏phi lậu [pilòu] Sai sót

- Xảy ra sai sót.