Đọc nhanh: 纤毛动力蛋白 (tiêm mao động lực đản bạch). Ý nghĩa là: protein dynein mật.
Ý nghĩa của 纤毛动力蛋白 khi là Danh từ
✪ protein dynein mật
ciliary dynein protein
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纤毛动力蛋白
- 毛茸茸 的 小白兔
- thỏ trắng con lông xù.
- 合理 地 安排 和 使用 劳动力
- Sắp xếp và sử dụng lao động một cách hợp lý.
- 社会治安 需要 动员 全 社会 的 力量 齐抓共管
- trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.
- 适当 运动 缓解 压力
- Tập luyện phù hợp giúp giảm áp lực.
- 合理 分配 劳动力
- sức lao động phân phối hợp lý.
- 支配 劳动力
- sắp xếp sức lao động.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 体力劳动
- lao động chân tay.
- 脑力劳动
- lao động trí óc.
- 心室 跳动 有力 有序
- Tâm thất đập mạnh và có trật tự.
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 我国 运动员 在 奥运 赛场 上 奋力拼搏
- Các vận động viên Việt Nam đang chiến đấu hết mình ở đấu trường Olympic.
- 运动员 节省 体力
- Vận động viên tiết kiệm thể lực.
- 她 演过 白毛女
- cô ta từng diễn vỡ Bạch Mao Nữ
- 给 他 注射 白蛋白 点滴
- Bắt đầu anh ta trên một albumin nhỏ giọt.
- 他 白白 努力 了 几个 月
- Anh ấy đã phí công mấy tháng trời.
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 动物 蛋白
- chất prô-tê-in động vật
- 白费力气
- phí công vô ích
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纤毛动力蛋白
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纤毛动力蛋白 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
动›
毛›
白›
纤›
蛋›