Đọc nhanh: 红运 (hồng vận). Ý nghĩa là: số đỏ; may mắn; thời vận đỏ; vận đỏ; vận may; may; tốt số, hồng vận. Ví dụ : - 走红运 gặp may
Ý nghĩa của 红运 khi là Danh từ
✪ số đỏ; may mắn; thời vận đỏ; vận đỏ; vận may; may; tốt số
好运气也作鸿运
- 走红运
- gặp may
✪ hồng vận
好运气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红运
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 代办 托运
- đại lý vận chuyển.
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 托运 行李
- Ký gửi hành lý.
- 托运 到 国外
- Ký gửi sang nước ngoài.
- 我 想 托运 到 北京
- Tôi muốn ký gửi đến Bắc Kinh.
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 好运 总是 不期而至
- May mắn luôn đến bất ngờ.
- 学校 的 运动会 很 红火
- Ngày hội thể thao của trường rất sôi động.
- 走红运
- gặp may
- 我 有 一件 红色 的 有 羊毛 衬里 的 运动服
- Tôi có một chiếc áo thể thao màu đỏ, bên trong có lớp lót từ lông cừu.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红运
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红运 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm红›
运›