Đọc nhanh: 红血球 (hồng huyết cầu). Ý nghĩa là: hồng cầu; hồng huyết cầu; xích huyết cầu.
Ý nghĩa của 红血球 khi là Danh từ
✪ hồng cầu; hồng huyết cầu; xích huyết cầu
红细胞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红血球
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 哥哥 , 能 把 球 还给 我们 吗 ?
- Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 白血球 尿
- bạch cầu niệu
- 血红蛋白 尿 尿液 中 出现 血红蛋白
- Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.
- 多核 白血球
- bạch cầu đa nhân
- 殷红 的 血迹
- vệt máu đỏ thẫm
- 红枣 补养 血 充足
- Táo đỏ bổ dưỡng máu đầy đủ.
- 他 因为 粗暴 抢球 而 被 红牌 罚 下
- Anh ta đã bị thẻ đỏ đuổi khỏi sân vì chơi bóng thô bạo.
- 我 是 有着 红 血液 、 黄皮肤 的 越南人
- Tôi là người Việt Nam máu đỏ da vàng.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红血球
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红血球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm球›
红›
血›