Đọc nhanh: 红烧鱼 (hồng thiếu ngư). Ý nghĩa là: Cá kho.
Ý nghĩa của 红烧鱼 khi là Danh từ
✪ Cá kho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红烧鱼
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 昨天 我 红烧 了 排骨
- Hôm qua tôi đã kho sườn.
- 烧鱼 之前 先 去掉 鱼鳞
- Trước khi nướng cá, hãy gỡ bỏ vảy cá trước.
- 烧 汤鱼
- Nấu canh cá
- 红烧 鲤鱼
- cá chép kho
- 红烧 鲤鱼
- Cá chiên rồi đem kho.
- 如果 做 红烧肉 , 你 必须 放些 八角
- Nếu làm món thịt lợn kho phải cho thêm một ít hoa hồi vào.
- 红烧肉 的 糖色 不够
- Nước màu đỏ của thịt kho không đủ.
- 我 准备 红烧 鱼头
- Tôi chuẩn bị kho đầu cá.
- 他 很 馋 红烧肉
- Anh ấy rất thèm thịt kho.
- 今天 吃 红烧 肘
- Hôm nay ăn chân giò kho.
- 我 喜欢 吃 红烧 排骨
- Tôi thích ăn sườn kho.
- 用 钳子 夹住 烧 红的铁
- Dùng kìm để kẹp miếng sắt nung đỏ.
- 炉子 里头 的 煤 已经 烧得 很 红 了
- than trong lò đã cháy rất đỏ rồi.
- 她 的 拿手菜 是 红烧肉
- Món sở trường của cô ấy là thịt kho tàu.
- 我 今天 红烧 了 一条 鱼
- Hôm nay tôi đã kho một con cá.
- 我 爸爸 做 的 红烧肉 , 没有 什么 味道
- Món thịt kho tàu bố tôi nấu chẳng có mùi vị gì cả.
- 我要 弄 红 脍鱼作 晚餐
- Tôi sẽ làm món cá hồng cho bữa tối.
- 火焰 燃烧 得 很 旺盛
- Ngọn lửa cháy rất mạnh mẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红烧鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红烧鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烧›
红›
鱼›