红烧鱼 Hóngshāo yú

Từ hán việt: 【hồng thiếu ngư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "红烧鱼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hồng thiếu ngư). Ý nghĩa là: Cá kho.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 红烧鱼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 红烧鱼 khi là Danh từ

Cá kho

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红烧鱼

  • - 燃烧 ránshāo de 蜡烛 làzhú 散发出 sànfàchū 光芒 guāngmáng

    - Nến đang cháy phát ra ánh sáng.

  • - 烧香拜佛 shāoxiāngbàifó

    - thắp nhang lạy Phật

  • - 昨天 zuótiān 红烧 hóngshāo le 排骨 páigǔ

    - Hôm qua tôi đã kho sườn.

  • - 烧鱼 shāoyú 之前 zhīqián xiān 去掉 qùdiào 鱼鳞 yúlín

    - Trước khi nướng cá, hãy gỡ bỏ vảy cá trước.

  • - shāo 汤鱼 tāngyú

    - Nấu canh cá

  • - 红烧 hóngshāo 鲤鱼 lǐyú

    - cá chép kho

  • - 红烧 hóngshāo 鲤鱼 lǐyú

    - Cá chiên rồi đem kho.

  • - 如果 rúguǒ zuò 红烧肉 hóngshāoròu 必须 bìxū 放些 fàngxiē 八角 bājiǎo

    - Nếu làm món thịt lợn kho phải cho thêm một ít hoa hồi vào.

  • - 红烧肉 hóngshāoròu de 糖色 tángsè 不够 bùgòu

    - Nước màu đỏ của thịt kho không đủ.

  • - 准备 zhǔnbèi 红烧 hóngshāo 鱼头 yútóu

    - Tôi chuẩn bị kho đầu cá.

  • - hěn chán 红烧肉 hóngshāoròu

    - Anh ấy rất thèm thịt kho.

  • - 今天 jīntiān chī 红烧 hóngshāo zhǒu

    - Hôm nay ăn chân giò kho.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 红烧 hóngshāo 排骨 páigǔ

    - Tôi thích ăn sườn kho.

  • - yòng 钳子 qiánzi 夹住 jiāzhù shāo 红的铁 hóngdetiě

    - Dùng kìm để kẹp miếng sắt nung đỏ.

  • - 炉子 lúzi 里头 lǐtou de méi 已经 yǐjīng 烧得 shāodé hěn hóng le

    - than trong lò đã cháy rất đỏ rồi.

  • - de 拿手菜 náshǒucài shì 红烧肉 hóngshāoròu

    - Món sở trường của cô ấy là thịt kho tàu.

  • - 今天 jīntiān 红烧 hóngshāo le 一条 yītiáo

    - Hôm nay tôi đã kho một con cá.

  • - 爸爸 bàba zuò de 红烧肉 hóngshāoròu 没有 méiyǒu 什么 shénme 味道 wèidao

    - Món thịt kho tàu bố tôi nấu chẳng có mùi vị gì cả.

  • - 我要 wǒyào nòng hóng 脍鱼作 kuàiyúzuò 晚餐 wǎncān

    - Tôi sẽ làm món cá hồng cho bữa tối.

  • - 火焰 huǒyàn 燃烧 ránshāo hěn 旺盛 wàngshèng

    - Ngọn lửa cháy rất mạnh mẽ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 红烧鱼

Hình ảnh minh họa cho từ 红烧鱼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红烧鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Shāo
    • Âm hán việt: Thiêu , Thiếu
    • Nét bút:丶ノノ丶一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJPU (火十心山)
    • Bảng mã:U+70E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao