Đọc nhanh: 红头灰雀 (hồng đầu hôi tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) ễnh ương đầu đỏ (Pyrrhula erythrocephala).
Ý nghĩa của 红头灰雀 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) ễnh ương đầu đỏ (Pyrrhula erythrocephala)
(bird species of China) red-headed bullfinch (Pyrrhula erythrocephala)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红头灰雀
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 小红 擦 桌子 , 擦 得 满头大汗
- Tiểu Hồng lau bàn tới toàn thân đầy mồ hôi.
- 雀儿 在 枝头 叫
- Chim sẻ kêu trên cành cây.
- 她 把 头发 染成 了 红色
- Cô ấy nhuộm tóc thành màu đỏ.
- 头发 灰白
- tóc muối tiêu
- 她 的 舌头 很红
- Lưỡi của cô ấy rất đỏ.
- 这头 驴 毛 呈 灰褐色
- Con lừa này lông có màu xám nâu.
- 报 头套 红
- in đỏ tiêu đề báo
- 我 准备 红烧 鱼头
- Tôi chuẩn bị kho đầu cá.
- 你 高高兴兴 地走了 , 可别 弄 得 灰头土脸 儿地 回来
- anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
- 炉子 里头 的 煤 已经 烧得 很 红 了
- than trong lò đã cháy rất đỏ rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红头灰雀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红头灰雀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
灰›
红›
雀›