红头咬鹃 hóngtóu yǎo juān

Từ hán việt: 【hồng đầu giảo quyên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "红头咬鹃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hồng đầu giảo quyên). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) trogon đầu đỏ (Harpactes erythrocephalus).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 红头咬鹃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 红头咬鹃 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) trogon đầu đỏ (Harpactes erythrocephalus)

(bird species of China) red-headed trogon (Harpactes erythrocephalus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红头咬鹃

  • - zhā 一根 yīgēn 红头绳 hóngtóushéng

    - Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.

  • - 扁担 biǎndàn 没扎 méizhā 两头 liǎngtóu 打塌 dǎtā

    - đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu

  • - 弟弟 dìdì 扭头 niǔtóu jiù pǎo le

    - Em trai tôi quay đầu chạy đi.

  • - 头像 tóuxiàng 挂衣架 guàyījià shòu 巴巴 bābā de bàn

    - Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?

  • - 还是 háishì 要杯 yàobēi 阿诺 ānuò 帕玛 pàmǎ 不要 búyào 冰红茶 bīnghóngchá le

    - Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.

  • - 额头 étóu shàng 有点 yǒudiǎn hàn

    - Trên trán có chút mồ hôi.

  • - hàn zài 额头 étóu 汪着 wāngzhe

    - Mồ hôi đọng ở trán.

  • - 小丫头 xiǎoyātou xiǎng 哥哥 gēge le méi

    - Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?

  • - 哥哥 gēge 出头 chūtóu 保护 bǎohù le

    - Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.

  • - 本来 běnlái de 颜色 yánsè shì 红色 hóngsè

    - Màu ban đầu là màu đỏ.

  • - 红艳艳 hóngyànyàn de 杜鹃花 dùjuānhuā

    - hoa đỗ quyên đỏ chói

  • - 小红 xiǎohóng 桌子 zhuōzi 满头大汗 mǎntóudàhán

    - Tiểu Hồng lau bàn tới toàn thân đầy mồ hôi.

  • - 头发 tóufà 染成 rǎnchéng le 红色 hóngsè

    - Cô ấy nhuộm tóc thành màu đỏ.

  • - 不要 búyào 咬到 yǎodào 舌头 shétou

    - Đừng cắn vào lưỡi.

  • - de 舌头 shétou 很红 hěnhóng

    - Lưỡi của cô ấy rất đỏ.

  • - yǎo dào le 自己 zìjǐ de 舌头 shétou

    - Anh ấy đã cắn vào lưỡi của mình.

  • - bào 头套 tóutào hóng

    - in đỏ tiêu đề báo

  • - 准备 zhǔnbèi 红烧 hóngshāo 鱼头 yútóu

    - Tôi chuẩn bị kho đầu cá.

  • - 炉子 lúzi 里头 lǐtou de méi 已经 yǐjīng 烧得 shāodé hěn hóng le

    - than trong lò đã cháy rất đỏ rồi.

  • - 红色 hóngsè de 叶子 yèzi zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 红头咬鹃

Hình ảnh minh họa cho từ 红头咬鹃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红头咬鹃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Yǎo
    • Âm hán việt: Giao , Giảo , Yêu
    • Nét bút:丨フ一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RYCK (口卜金大)
    • Bảng mã:U+54AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin: Juān
    • Âm hán việt: Quyên
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBPYM (口月心卜一)
    • Bảng mã:U+9E43
    • Tần suất sử dụng:Trung bình