Hán tự: 纡
Đọc nhanh: 纡 (u.hu.vu). Ý nghĩa là: quanh co; khúc khuỷu; vòng vèo, đan; kết. Ví dụ : - 萦纡 quanh co; vòng vèo. - 纡金佩紫(指地位显贵)。 địa vị cao quý vinh hiển.
Ý nghĩa của 纡 khi là Động từ
✪ quanh co; khúc khuỷu; vòng vèo
弯曲;曲折
- 萦纡
- quanh co; vòng vèo
✪ đan; kết
系;结
- 纡 金佩 紫 ( 指 地位 显贵 )
- địa vị cao quý vinh hiển.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纡
- 她 待 他 那种 屈尊 纡 贵 的 样子 他 十分 愤恨
- Anh ta rất tức giận với cách cô ấy đối xử với anh ta như một người hèn mọn và kẻ quý tộc.
- 纡 金佩 紫 ( 指 地位 显贵 )
- địa vị cao quý vinh hiển.
- 萦纡
- quanh co; vòng vèo
Hình ảnh minh họa cho từ 纡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纡›