- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
- Pinyin:
Yū
, Yǔ
- Âm hán việt:
Hu
U
Vu
- Nét bút:フフ一一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰纟于
- Thương hiệt:VMMD (女一一木)
- Bảng mã:U+7EA1
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 纡
-
Cách viết khác
䊸
-
Phồn thể
紆
Ý nghĩa của từ 纡 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 纡 (Hu, U, Vu). Bộ Mịch 糸 (+3 nét). Tổng 6 nét but (フフ一一一丨). Ý nghĩa là: quanh co. Chi tiết hơn...