萦纡 yíng yū

Từ hán việt: 【oanh u】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "萦纡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (oanh u). Ý nghĩa là: quanh co; vòng vèo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 萦纡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 萦纡 khi là Tính từ

quanh co; vòng vèo

旋绕弯曲;萦回

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萦纡

  • - 离思 lísī 萦怀 yínghuái

    - vứt bỏ những suy nghĩ vướng bận trong lòng.

  • - 泉石 quánshí 萦绕 yíngrào

    - suối đá quấn quanh

  • - dài 那种 nàzhǒng 屈尊 qūzūn guì de 样子 yàngzi 十分 shífēn 愤恨 fènhèn

    - Anh ta rất tức giận với cách cô ấy đối xử với anh ta như một người hèn mọn và kẻ quý tộc.

  • - 认出 rènchū le zhè 正是 zhèngshì 失散多年 shīsànduōnián 日夜 rìyè 魂牵梦萦 húnqiānmèngyíng de 儿子 érzi

    - ông ấy nhận ra con thất lạc nhiều năm rồi nên ngày đêm thương nhớ.

  • - 青山 qīngshān 环抱 huánbào 绿水 lǜshuǐ 萦回 yínghuí

    - non xanh bao bọc, nước biếc chảy quanh.

  • - 云雾 yúnwù 萦绕 yíngrào

    - mây mù vấn vít

  • - 悲伤 bēishāng 萦绕在 yíngràozài de 胸际 xiōngjì

    - Nỗi buồn quẩn quanh trong ngực anh ấy.

  • - 思乡 sīxiāng 之念 zhīniàn 萦系 yíngxì 心头 xīntóu

    - nỗi nhớ quê vương vấn trong lòng.

  • - 金佩 jīnpèi ( zhǐ 地位 dìwèi 显贵 xiǎnguì )

    - địa vị cao quý vinh hiển.

  • - 此事 cǐshì 使人 shǐrén 梦寐萦怀 mèngmèiyínghuái

    - việc này làm cho người ta bận lòng trong cả giấc mơ.

  • - 当年 dāngnián 情景 qíngjǐng 萦回 yínghuí 脑际 nǎojì

    - Cảnh tượng năm ấy vẫn còn lởn vởn trong đầu.

  • - 琐事 suǒshì 萦身 yíngshēn

    - bận bịu vì những chuyện lặt vặt

  • - 萦纡 yíngyū

    - quanh co; vòng vèo

  • Xem thêm 8 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 萦纡

Hình ảnh minh họa cho từ 萦纡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萦纡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Yū , Yǔ
    • Âm hán việt: Hu , U , Vu
    • Nét bút:フフ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMMD (女一一木)
    • Bảng mã:U+7EA1
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Oanh
    • Nét bút:一丨丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBVF (廿月女火)
    • Bảng mã:U+8426
    • Tần suất sử dụng:Trung bình