Đọc nhanh: 累退税 (luỹ thối thuế). Ý nghĩa là: Thuế lũy thoái (tính thuế lùi lại liên tục).
Ý nghĩa của 累退税 khi là Danh từ
✪ Thuế lũy thoái (tính thuế lùi lại liên tục)
累退税率
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 累退税
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 退隐 林泉
- rút về ở ẩn.
- 退稳 林下
- nơi ở lúc về hưu.
- 退隐 山林
- ở ẩn trong rừng núi.
- 你 太累 了 , 该 松一松 了
- Bạn quá mệt rồi, nên thư giản một chút.
- 托故 早退
- tìm cớ về sớm
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 天呀 ! 我们 真是 进退两难
- Trời ơi! Thật là tiến không được lùi không xong.
- 员工 被 辞退 了
- Nhân viên đã bị sa thải.
- 他 所 老板 辞退
- Anh ấy bị sếp sa thải.
- 他 不想 辞退 任何 机会
- Anh ấy không muốn từ chối bất kỳ cơ hội nào.
- 伤亡 太 大 我们 不得不 撤退
- Thương vong quá lớn, chúng ta không thể không rút lui.
- 年老 告退
- xin từ chức vì tuổi cao.
- 家务 牵累
- việc nhà làm luỵ.
- 退坡 思想
- tư tưởng thụt lùi
- 这累 的 颜色 很 鲜艳
- Màu sắc của dây này rất nổi bật.
- 他 总是 抱怨 工作 太累
- Anh ấy luôn phàn nàn công việc quá mệt.
- 累次三番
- ba lần bảy lượt.
- 累进税
- thuế luỹ tiến.
- 我们 必须 在 12 点前 退房
- Chúng ta phải trả phòng trước 12 giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 累退税
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 累退税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm税›
累›
退›