Đọc nhanh: 糯米蒸糕 (nhu mễ chưng cao). Ý nghĩa là: bánh bèo.
Ý nghĩa của 糯米蒸糕 khi là Danh từ
✪ bánh bèo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糯米蒸糕
- 他 跑 了 伯米
- Anh ây đã chạy một trăm mét.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 糯米 团子
- xôi nắm
- 年糕 越蒸 越往 下 塌
- Bánh tổ càng hấp càng lõm xuống.
- 这个 米粉 可以 做 糕点
- Bột gạo này có thể làm bánh ngọt.
- 我 喜欢 吃 糯米饭
- Tôi thích ăn cơm nếp.
- 你 吃 过 那种 糯米饭 吗 ?
- Bạn đã bao giờ ăn loại gạo nếp này chưa?
- 我妈 做 的 糯米饭 很 好吃
- Cơm nếp mẹ tôi nấu rất ngon.
- 有名 的 五色 糯米饭 是 哪 五种 颜色 组成 的 呢 ?
- Năm màu của món xôi ngũ sắc nổi tiếng là những màu gì?
- 我 买 了 一袋 糯米
- Tôi mua một túi gạo nếp.
- 糯米酒 味道 香甜
- Rượu nếp có vị ngọt thơm.
- 甜 汤用 糯米粉 制成 的
- Bánh trôi được làm bằng bột gạo nếp.
- 这个 糕点 是 用 糯米 做 的
- Bánh này làm bằng gạo nếp.
- 这些 蒸排 非常 软 糯
- Những chiếc bánh hấp này rất mềm mịn.
- 这些 酒 是 用 糯米 做 的
- Những loại rượu này làm từ gạo nếp.
- 他 给 了 我 几颗 糯米
- Anh ấy đưa cho tôi vài hạt gạo nếp.
- 粽子 是 用 糯米 做 的
- Bánh chưng được làm bằng gạo nếp.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 糯米蒸糕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糯米蒸糕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm米›
糕›
糯›
蒸›