Từ hán việt: 【từ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (từ). Ý nghĩa là: bánh dày, bánh gạo chiên. Ví dụ : - bánh dầy

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bánh dày

见〖糍粑〗

Ví dụ:
  • - 糍粑 cíbā

    - bánh dầy

bánh gạo chiên

fried rice cake

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 糍粑 cíbā

    - bánh dầy

  • - 这块 zhèkuài 糍粑 cíbā 非常 fēicháng nuò

    - Cái bánh nếp này rất dẻo.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 糍

Hình ảnh minh họa cho từ 糍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDTVI (火木廿女戈)
    • Bảng mã:U+7CCD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp