Hán tự: 糍
Đọc nhanh: 糍 (từ). Ý nghĩa là: bánh dày, bánh gạo chiên. Ví dụ : - 糍粑 bánh dầy
Ý nghĩa của 糍 khi là Danh từ
✪ bánh dày
见〖糍粑〗
- 糍粑
- bánh dầy
✪ bánh gạo chiên
fried rice cake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糍
- 糍粑
- bánh dầy
- 这块 糍粑 非常 糯
- Cái bánh nếp này rất dẻo.
Hình ảnh minh họa cho từ 糍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm糍›