• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
  • Pinyin: Lòu
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ一一一フ丶ノ一丨ノ丶フノ一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰钅娄
  • Thương hiệt:CFDV (金火木女)
  • Bảng mã:U+9542
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 镂

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 镂 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lũ). Bộ Kim (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: 1. thép, 2. chạm, khắc, 3. cái lũ. Từ ghép với : Chạm khắc Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. thép
  • 2. chạm, khắc
  • 3. cái lũ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Chạm trổ

- Chạm khắc

- Trổ hoa