粘船鱼 là gì?: 粘船鱼 (niêm thuyền ngư). Ý nghĩa là: cá mập hút (Echeneis naucrates).
Ý nghĩa của 粘船鱼 khi là Danh từ
✪ cá mập hút (Echeneis naucrates)
shark sucker (Echeneis naucrates)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粘船鱼
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 这个 胶带 很 粘
- Băng dính này rất dính.
- 这胶 粘性 强
- Keo dán này có độ dính mạnh.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 你 粘 得 住 啊 !
- Bạn dán cho chắc nhé!
- 船 将 启 碇
- Thuyền sắp nhổ neo.
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 军舰 将 护送 船队
- Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 渔船 在 海上 捕鱼
- Thuyền cá đang đánh bắt cá trên biển.
- 这条 船 捕鱼 满载而归
- Chiếc thuyền chở đầy cá trở về.
- 这艘 船 被 敌人 的 鱼雷 击沉 了
- Chiếc tàu này đã bị tên lửa hỏa tiễn của địch đánh chìm.
- 那条 船 遭到 鱼雷 的 攻击
- Chiếc thuyền đó bị tấn công bằng torpê.
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粘船鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粘船鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm粘›
船›
鱼›