粗燕麦粉 cū yànmài fěn

Từ hán việt: 【thô yến mạch phấn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "粗燕麦粉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thô yến mạch phấn). Ý nghĩa là: Yến mạch nghiền.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 粗燕麦粉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 粗燕麦粉 khi là Danh từ

Yến mạch nghiền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗燕麦粉

  • - 麦芒 màimáng hěn 扎手 zhāshǒu

    - Râu lúa mì rất nhọn.

  • - tuī le 两斗 liǎngdòu 荞麦 qiáomài

    - xay hai đấu kiều mạch (một loại lúa mì)

  • - 阿波罗 ābōluó zuò le 去粗取精 qùcūqǔjīng 使 shǐ zhī 系统化 xìtǒnghuà de 工作 gōngzuò

    - Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.

  • - qǐng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè 维上庭 wéishàngtíng

    - Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.

  • - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • - dōu shì 新婚燕尔 xīnhūnyàněr

    - Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.

  • - 麦粒 màilì 均匀 jūnyún 撒满 sāmǎn 田野 tiányě

    - Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.

  • - 这根 zhègēn 木料 mùliào 太细 tàixì 掉换 diàohuàn 一根 yīgēn de

    - miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.

  • - 麦基 màijī le 库亚 kùyà 基尼 jīní 医学中心 yīxuézhōngxīn 工作 gōngzuò

    - Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini

  • - 小麦 xiǎomài de máng hěn jiān

    - Râu lúa mì rất nhọn.

  • - yào 小心 xiǎoxīn 麦芒 màimáng

    - Bạn phải cẩn thận râu lúa mì.

  • - 燕麦 yānmài 营养 yíngyǎng 丰富 fēngfù

    - Bột yến mạch giàu dinh dưỡng.

  • - xiàng de 燕麦粥 yānmàizhōu 吐口 tǔkǒu shuǐ

    - Nhổ vào bột yến mạch của anh ấy.

  • - 徘徊 páihuái zài 两个 liǎnggè 全麦 quánmài 面粉 miànfěn 货架 huòjià 之间 zhījiān

    - Bị kẹt giữa hai lát lúa mì nguyên cám.

  • - zuì 喜欢 xǐhuan de 燕麦片 yānmàipiàn shì quán 谷物 gǔwù 燕麦片 yānmàipiàn

    - Loại ngũ cốc yêu thích của cô là Whole Grain O.

  • - 燕麦 yānmài duì 健康 jiànkāng 非常 fēicháng 有益 yǒuyì

    - Yến mạch rất có lợi cho sức khỏe.

  • - 磨粉 mófěn 谷类 gǔlèi 植物 zhíwù 完全 wánquán huò 粗磨 cūmó de 可食用 kěshíyòng 颗粒 kēlì

    - Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.

  • - 杏肉 xìngròu 百里香 bǎilǐxiāng 燕麦 yānmài juǎn 还是 háishì 玫瑰 méiguī 腰果 yāoguǒ 南瓜子 nánguāzǐ

    - Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?

  • - shuí xiǎng 重新 chóngxīn 体验 tǐyàn 下蒸 xiàzhēng 麦粉 màifěn

    - Ai muốn khám phá lại couscous?

  • - 今日 jīnrì xiǎng 食濑粉 shílàifěn yào yào tóng 一齐 yīqí a

    - Hôm nay em muốn đi ăn bánh canh , anh có muốn đi cùng em không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 粗燕麦粉

Hình ảnh minh họa cho từ 粗燕麦粉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粗燕麦粉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yên , Yến
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TLPF (廿中心火)
    • Bảng mã:U+71D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thô , Thố
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDBM (火木月一)
    • Bảng mã:U+7C97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mạch 麥 (+0 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:一一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMHE (手一竹水)
    • Bảng mã:U+9EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao