簪缨 zān yīng

Từ hán việt: 【trâm anh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "簪缨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trâm anh). Ý nghĩa là: trâm anh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 簪缨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 簪缨 khi là Danh từ

trâm anh

古代显贵者的冠饰比喻高官显宦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簪缨

  • - dài zhe 一只 yīzhī 玉簪 yùzān

    - Cô ấy đeo một chiếc trâm ngọc.

  • - de 头发 tóufà shàng chā zhe 一只 yīzhī 扁簪 biǎnzān

    - Trên tóc cô ấy cài một chiếc trâm dẹt.

  • - 帽缨 màoyīng zi

    - dây tua nón; dây tua mũ

  • - 红缨枪 hóngyīngqiāng

    - súng có dây tua đỏ

  • - 芥菜 jiècài 缨儿 yīngér

    - bó rau; mớ rau

  • - 萝卜缨 luóboyīng zi

    - chùm củ cải

  • - 这是 zhèshì 一只 yīzhī 古老 gǔlǎo de 凤簪 fèngzān

    - Đây là một chiếc trâm phượng cổ.

  • - 头上 tóushàng zān le 一朵花 yīduǒhuā

    - Cô ấy cài một bông hoa trên đầu.

  • - gěi zān le 一支 yīzhī 簪子 zānzi

    - Tôi cài cho cô ấy một chiếc trâm.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 簪缨

Hình ảnh minh họa cho từ 簪缨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 簪缨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+12 nét)
    • Pinyin: Zān , Zǎn
    • Âm hán việt: Trâm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一フノフ一フノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMUA (竹一山日)
    • Bảng mã:U+7C2A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶丨フノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBOV (女一月人女)
    • Bảng mã:U+7F28
    • Tần suất sử dụng:Trung bình