Đọc nhanh: 簪缨 (trâm anh). Ý nghĩa là: trâm anh.
Ý nghĩa của 簪缨 khi là Danh từ
✪ trâm anh
古代显贵者的冠饰比喻高官显宦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簪缨
- 她 戴 着 一只 玉簪
- Cô ấy đeo một chiếc trâm ngọc.
- 她 的 头发 上 插 着 一只 扁簪
- Trên tóc cô ấy cài một chiếc trâm dẹt.
- 帽缨 子
- dây tua nón; dây tua mũ
- 红缨枪
- súng có dây tua đỏ
- 芥菜 缨儿
- bó rau; mớ rau
- 萝卜缨 子
- chùm củ cải
- 这是 一只 古老 的 凤簪
- Đây là một chiếc trâm phượng cổ.
- 她 头上 簪 了 一朵花
- Cô ấy cài một bông hoa trên đầu.
- 我 给 她 簪 了 一支 簪子
- Tôi cài cho cô ấy một chiếc trâm.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 簪缨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 簪缨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm簪›
缨›