- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
- Pinyin:
Yīng
- Âm hán việt:
Anh
- Nét bút:フフ一丨フノ丶丨フノ丶フノ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰纟婴
- Thương hiệt:VMBOV (女一月人女)
- Bảng mã:U+7F28
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 缨
-
Cách viết khác
䋝
绬
-
Phồn thể
纓
Ý nghĩa của từ 缨 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 缨 (Anh). Bộ Mịch 糸 (+11 nét). Tổng 14 nét but (フフ一丨フノ丶丨フノ丶フノ一). Ý nghĩa là: dải mũ. Từ ghép với 缨 : 紅纓 槍 Giáo có ngù, 帽纓子 Tua mũ (nón) Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Tua, ngù, dải mũ, lèo mũ
- 紅纓 槍 Giáo có ngù
- 帽纓子 Tua mũ (nón)