Đọc nhanh: 箢箕 (_ ki). Ý nghĩa là: giỏ tre; làn tre.
Ý nghĩa của 箢箕 khi là Danh từ
✪ giỏ tre; làn tre
竹篾等编成的盛东西的器具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箢箕
- 斗箕
- vân tay; dấu tay
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 团箕 直径 是 多少
- Cái nia đường kính là bao nhiêu?
- 她 用 簸箕 把 灰尘 撮 走
- Cô ấy dùng cái hốt rác để vun bụi đi.
- 把 瓜子皮 儿 胡噜 到 簸箕 里
- gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 箢箕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 箢箕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm箕›
箢›