Đọc nhanh: 南箕北斗 (na ki bắc đẩu). Ý nghĩa là: The Winnowing Basket ở bầu trời phía nam, và Big Dipper ở phía bắc (thành ngữ); cái gì đó mà, mặc dù tên của nó, không có giá trị sử dụng thực tế.
Ý nghĩa của 南箕北斗 khi là Thành ngữ
✪ The Winnowing Basket ở bầu trời phía nam, và Big Dipper ở phía bắc (thành ngữ); cái gì đó mà, mặc dù tên của nó, không có giá trị sử dụng thực tế
the Winnowing Basket in the southern sky, and the Big Dipper in the north (idiom); sth which, despite its name, is of no practical use
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南箕北斗
- 斗箕
- vân tay; dấu tay
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 走遍 大江南北
- đi khắp từ Nam chí Bắc sông Trường giang
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 北斗七星 的 第一颗 星叫 魁星
- Ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu được gọi là Khôi tinh.
- 魁星 是 北斗七星 的 总称
- Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.
- 南部 邦联 被 北方 打败 了
- Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
- 转战 大江南北
- liên tục chiến đấu khắp nơi.
- 坐北朝南
- ngồi phía Bắc, hướng về phía Nam
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 南北 糕点 汇展
- triển lãm bánh ngọt Nam Bắc
- 北斗 在 夜空 中 很亮
- Chòm sao Bắc Đẩu rất sáng trên bầu trời đêm.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 南北通衢
- đường thông Nam Bắc.
- 人 与 人 之间 的 理解 完全 南辕北辙
- Cách hiểu giữa mọi người hoàn toàn khác nhau.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 战斗机 拐 了 个 急弯 , 向 西南 飞去
- máy bay chiến đấu đánh vòng xoay gấp, bay về hướng tây nam.
- 南北 四十里 , 东西 六十里 开外
- bốn mươi dặm bắc nam, đông tây có hơn sáu mươi dặm.
- 赤道 是 南半球 和 北半球 的 分界
- Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 南箕北斗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南箕北斗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
南›
斗›
箕›