筲箕 shāojī

Từ hán việt: 【sao ki】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "筲箕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sao ki). Ý nghĩa là: rổ; rá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 筲箕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 筲箕 khi là Danh từ

rổ; rá

淘米洗菜等用的竹器,形状像簸箕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筲箕

  • - 斗箕 dòujī

    - vân tay; dấu tay

  • - dòu shāo 之辈 zhībèi

    - người tài hèn sức mọn.

  • - yòng 簸箕 bòjī 簸动 bǒdòng 粮食 liángshí 扬去 yángqù 糠秕 kāngbǐ

    - dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám

  • - 团箕 tuánjī 直径 zhíjìng shì 多少 duōshǎo

    - Cái nia đường kính là bao nhiêu?

  • - yòng 簸箕 bòjī 灰尘 huīchén cuō zǒu

    - Cô ấy dùng cái hốt rác để vun bụi đi.

  • - 瓜子皮 guāzǐpí ér 胡噜 húlū dào 簸箕 bòjī

    - gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 筲箕

Hình ảnh minh họa cho từ 筲箕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筲箕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Shāo
    • Âm hán việt: Sao
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HFB (竹火月)
    • Bảng mã:U+7B72
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTMC (竹廿一金)
    • Bảng mã:U+7B95
    • Tần suất sử dụng:Trung bình