Đọc nhanh: 管道运输 (quản đạo vận thâu). Ý nghĩa là: vận chuyển đường ống.
Ý nghĩa của 管道运输 khi là Danh từ
✪ vận chuyển đường ống
pipeline transport
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管道运输
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 我们 得 疏堵 排水管道
- Chúng tôi phải thông tắc đường ống thoát nước.
- 输油管
- ống vận chuyển dầu.
- 直线 运输
- vận tải trực tiếp.
- 这个 管道 磨掉 了
- Đường ống này bị mài mòn đến hỏng rồi
- 管道 系统
- hệ thống ống dẫn.
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 领导 专横 霸道 地 管理
- Lãnh đạo quản lý một cách ngang ngược.
- 煤气管道 开关
- van ống dẫn khí.
- 巨大 的 管道 把 水沿 山坡 输送 下山
- Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.
- 物流 公司 负责 运输 货物
- Công ty vận chuyển chịu trách nhiệm chuyển hàng hóa.
- 运输 巷道
- đường hầm vận chuyển.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 短程 运输
- vận tải hành trình ngắn
- 远程 运输
- vận tải đường dài
- 短途运输
- vận tải khoảng cách ngắn
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 管道工 修理 了 吸管 系统
- Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.
- 提升 设备 帮 矿工 运输 重物
- Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 管道运输
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 管道运输 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm管›
输›
运›
道›