Đọc nhanh: 管乐队 (quản lạc đội). Ý nghĩa là: Đội nhạc cụ hơi.
Ý nghĩa của 管乐队 khi là Danh từ
✪ Đội nhạc cụ hơi
由木管乐器、铜管乐器和打击乐器组成的吹奏乐队。泛指军队中的军乐队,或同一类型的管乐队。管乐团主要演奏改变版的交响乐作品,为管乐团写的作品以及流行音乐。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管乐队
- 我们 是 小妹妹 乐队
- Chúng tôi là Em gái của Ai đó.
- 哎 这个 新乐队 真是 太酷 了
- Cái ban nhạc này thật là ngầu!
- 乐队 奏乐
- dàn nhạc tấu nhạc
- 管弦乐
- nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)
- 你们 演 努力奋斗 的 矮 人 男孩 乐队
- Bạn là nhóm nhạc chú lùn đang gặp khó khăn.
- 他 为 晚会 安排 了 一支 充满活力 的 乐队
- Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.
- 团队 管理 要 学会 惩前毖后
- Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.
- 乐队 开始 排练 了
- Ban nhạc đã bắt đầu tập luyện.
- 这些 乐队 经常 相互 耍手段 以 谋取 榜首 位置
- Các ban nhạc này thường chơi khăm nhau để giành được vị trí đứng đầu bảng xếp hạng.
- 包括 在 乐队 里 吹 长号
- Để bao gồm chơi trombone trong ban nhạc diễu hành?
- 经理 的 职责 是 管理 团队
- Trách nhiệm của quản lý là quản lý đội nhóm.
- 这 支乐队 的 表演 真的 给力
- Buổi biểu diễn của ban nhạc này thật sự rất tuyệt.
- 大概 不会 超过 平克 · 弗洛伊德 乐队
- Tôi không nghĩ Pink Floyd có gì phải lo lắng.
- 她 管辖 着 销售 团队
- Cô ấy quản lý đội ngũ bán hàng.
- 流行 乐团 迷 跟随 摇滚乐 队 巡回演出 的 迷恋 者 , 尤指 年轻 女性
- Người hâm mộ nhóm nhạc pop theo đuổi các buổi biểu diễn diễn của ban nhạc rock, đặc biệt là những cô gái trẻ.
- 最好 的 队员 都 投奔 大 俱乐部 去 了 , 留给 他们 这些 不怎么样 的 球员
- Những cầu thủ tốt nhất đã gia nhập câu lạc bộ lớn, chỉ còn lại những cầu thủ không quá xuất sắc cho họ.
- 孩子 们 尾 随着 军乐队 走 了 好 远
- các em bám theo đội quân nhạc một quãng đường khá xa.
- 我 觉得 洛杉矶 爱乐 管弦乐团 也 会 这样 吧
- Tôi không hiểu tại sao Philharmonic lại khác.
- 这个 管弦乐队 演奏 的 特色 是 声音 优美 柔和
- Đặc điểm của dàn nhạc giao hưởng này là âm thanh tuyệt đẹp và nhẹ nhàng.
- 管弦乐队 新来 的 指挥 一 上任 就 先 把 较差 的 演奏 人员 清除 出去 了
- Ngay sau khi nhận chức, người chỉ huy mới của dàn nhạc giao hưởng ngay lập tức đã loại bỏ những nghệ sĩ biểu diễn kém chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 管乐队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 管乐队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
管›
队›