Đọc nhanh: 简支梁 (giản chi lương). Ý nghĩa là: dầm đơn.
Ý nghĩa của 简支梁 khi là Danh từ
✪ dầm đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简支梁
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 支 着 耳朵 听
- Vểnh tai nghe ngóng.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 我 对 我 妹妹 表示 支持
- Tôi ủng hộ em gái tôi.
- 支援 边疆 建设
- ủng hộ công cuộc xây dựng ở biên cương
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 地支 里 有 个 卯 呀
- Trong Thập nhị địa chi có một Mão.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 他 喜欢 这 支歌
- Anh ấy thích bài hát này.
- 支边 工作
- công tác chi viện biên giới
- 支应 门户
- gác cửa; gác cổng
- 支架 屋梁
- chống xà nhà
- 桥梁 的 支柱 必须 坚固耐用
- Trụ cầu phải vững chắc và bền bỉ.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 简支梁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 简支梁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm支›
梁›
简›