Đọc nhanh: 铁研钵 (thiết nghiên bát). Ý nghĩa là: cối sắt.
Ý nghĩa của 铁研钵 khi là Danh từ
✪ cối sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁研钵
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 铁汉子
- con người thép
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 他 潜心研究 佛经
- Anh ấy chuyên tâm nghiên cứu kinh Phật.
- 铁 片子
- miếng sắt.
- 铁片 折 了
- Tấm sắt cong rồi.
- 铁环 子
- vòng sắt
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 把 药物 放在 乳钵 里 研磨
- cho thuốc vào cái bát mà nghiền.
- 他们 成功 研发 了 新 软件
- Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁研钵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁研钵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm研›
钵›
铁›