签字笔 qiānzì bǐ

Từ hán việt: 【thiêm tự bút】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "签字笔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiêm tự bút). Ý nghĩa là: bút dạ, bút mực gel, bút rollerball.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 签字笔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 签字笔 khi là Danh từ

bút dạ

felt-tip pen

bút mực gel

gel ink pen

bút rollerball

roller ball pen

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签字笔

  • - rén de 笔画 bǐhuà shì 一撇 yīpiě 一捺 yīnà

    - Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.

  • - 乔纳森 qiáonàsēn huì 签字 qiānzì de

    - Jonathan sẽ ký tắt.

  • - 写毛笔字 xiěmáobǐzì 时要 shíyào 顿笔 dùnbǐ

    - Khi viết chữ bằng bút lông, cần nhấn bút.

  • - 立约 lìyuē 签字 qiānzì

    - ký kết công ước.

  • - 签字 qiānzì 画押 huàyā

    - ký tên chấp thuận

  • - 写字 xiězì luò 一笔 yībǐ

    - Anh ấy viết chữ không bỏ sót một nét.

  • - 一笔一画 yībǐyīhuà 认真 rènzhēn xiě 名字 míngzi

    - Anh ấy viết tên một cách cẩn thận từng nét một.

  • - de 名字 míngzi 签得 qiāndé 有点儿 yǒudiǎner cǎo

    - Tên của bạn kí hơi cẩu thả.

  • - 坐下 zuòxia lái 开始 kāishǐ 捉笔 zhuōbǐ 写字 xiězì

    - Anh ấy ngồi xuống và bắt đầu cầm bút viết chữ.

  • - 毛笔字 máobǐzì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chữ viết bằng bút lông rất đẹp.

  • - 检查 jiǎnchá zài 债券 zhàiquàn 伪造品 wěizàopǐn shàng de 首字母 shǒuzìmǔ 签名 qiānmíng

    - Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.

  • - 毛笔 máobǐ 写字 xiězì xiě dào le

    - Bút lông viết chữ viết đến cùn rồi.

  • - kuài 签个 qiāngè 留念 liúniàn

    - Nhanh ký một chữ để lưu niệm.

  • - 数目字 shùmùzì 用笔 yòngbǐ quān 出来 chūlái

    - Mấy mục này lấy bút khoanh tròn lại.

  • - 背书 bèishū 需要 xūyào 两个 liǎnggè 签字 qiānzì

    - Bối thự cần hai chữ ký.

  • - bèi 授权 shòuquán 签字 qiānzì

    - Anh ấy được ủy quyền ký tên.

  • - yóu 经管人 jīngguǎnrén 签字 qiānzì 盖章 gàizhāng

    - do người phụ trách ký tên đóng dấu.

  • - yòng 威胁 wēixié 逼迫 bīpò 签字 qiānzì

    - Anh ta dùng uy hiếp để buộc tôi ký tên.

  • - 笔画 bǐhuà duō de 比较复杂 bǐjiàofùzá

    - Chữ có nhiều nét thì khá phức tạp.

  • - yòng 毛笔 máobǐ 写字 xiězì

    - Anh ấy viết chữ bằng cọ viết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 签字笔

Hình ảnh minh họa cho từ 签字笔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 签字笔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiêm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMM (竹人一一)
    • Bảng mã:U+7B7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao