Hán tự: 筲
Đọc nhanh: 筲 (sao). Ý nghĩa là: thùng nước (bằng gỗ hoặc bằng tre ghép lại). Ví dụ : - 斗筲之辈 người tài hèn sức mọn.
Ý nghĩa của 筲 khi là Danh từ
✪ thùng nước (bằng gỗ hoặc bằng tre ghép lại)
水桶,多用竹子或木头制成
- 斗 筲 之辈
- người tài hèn sức mọn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筲
- 斗 筲 之辈
- người tài hèn sức mọn.
Hình ảnh minh họa cho từ 筲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm筲›