Đọc nhanh: 筒仓 (đồng thương). Ý nghĩa là: Bồn Chứa.
Ý nghĩa của 筒仓 khi là Danh từ
✪ Bồn Chứa
贮存散装物料的仓库。分农业筒仓和工业筒仓两大类。农业筒仓用来贮存粮食、饲料等粒状和粉状物料;工业筒仓用以贮存焦炭、水泥、食盐、食糖等散装物料。机械化筒仓的造价一般比机械化房式仓的造价高1/3左右,但能缩短物料的装卸流程,降低运行和维修费用,消除繁重的袋装作业,有利于机械化、自动化作业,因此已成为最主要的粮仓形式之一。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筒仓
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 把 铅笔 插 在 笔筒 里
- Đặt bút chì vào hộp đựng bút.
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 用 手电筒 照一照
- lấy đèn pin rọi xem.
- 仓 廒
- kho lương thực.
- 仓廪
- kho lương thực.
- 仓容 有限
- khả năng chứa có hạn; kho chứa có hạn.
- 我姓 仓
- Tớ họ Thương.
- 开仓 放赈
- mở kho cứu trợ
- 军火 仓库
- kho vũ khí đạn dược
- 开仓 赈饥
- mở kho cứu đói
- 谁 管 仓库
- Ai trông coi kho vậy?
- 仓猝 应战
- vội vàng nghinh chiến
- 仓惶 失措
- sợ hãi lúng túng.
- 仓皇失措
- hoảng hốt lúng túng; vội vàng lúng túng
- 清查 仓库
- kiểm tra kho.
- 开仓 赈灾
- mở kho cứu trợ thiên tai.
- 仓皇出逃
- hoảng hốt chạy trốn
- 仓皇 逃遁
- cuống cuồng chạy trốn
- 邮筒 为 存放 外寄 信件 而设 的 公用 盒箱
- Hộp thư được thiết kế để lưu trữ thư gửi ngoại viện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 筒仓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筒仓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仓›
筒›