等通知 děng tōngzhī

Từ hán việt: 【đẳng thông tri】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "等通知" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đẳng thông tri). Ý nghĩa là: đợi thông báo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 等通知 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 等通知 khi là Động từ

đợi thông báo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等通知

  • - 通知 tōngzhī 亚伯 yàbó

    - Tôi sẽ cho Abe biết.

  • - 通告 tōnggào 周知 zhōuzhī

    - thông báo cho mọi người biết

  • - 我们 wǒmen yào 挨家挨户 āijiāāihù 通知 tōngzhī

    - Chúng ta phải thông báo lần lượt từng nhà.

  • - 以上 yǐshàng 通令 tōnglìng 公告 gōnggào 全体 quántǐ 公民 gōngmín 周知 zhōuzhī

    - cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết

  • - zhe 通知书 tōngzhīshū

    - Anh ấy cầm thông báo với vẻ rầu rĩ.

  • - 书面通知 shūmiàntōngzhī

    - thông báo bằng văn bản.

  • - yòng 电话 diànhuà 通知 tōngzhī 最为 zuìwéi 省事 shěngshì

    - thông tin bằng điện thoại là tiện nhất.

  • - 公司 gōngsī 颁发 bānfā 紧急通知 jǐnjítōngzhī

    - Công ty ban bố thông báo khẩn.

  • - 另行通知 lìngxíngtōngzhī

    - thêm một thông báo khác.

  • - 我会 wǒhuì 通知 tōngzhī 会议 huìyì de 时间 shíjiān

    - Tôi sẽ báo bạn thời gian họp.

  • - 学校 xuéxiào 官方 guānfāng 通知 tōngzhī le 放假 fàngjià 时间 shíjiān

    - Nhà trường chính thức thông báo thời gian nghỉ lễ.

  • - gāi 银行 yínháng 开出 kāichū 保兑 bǎoduì 信用证 xìnyòngzhèng 特此通知 tècǐtōngzhī

    - Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.

  • - 录取 lùqǔ 通知书 tōngzhīshū

    - Giấy gọi nhập học

  • - qǐng 通过 tōngguò 电报 diànbào 通知 tōngzhī 他们 tāmen

    - Vui lòng thông báo cho họ qua điện báo.

  • - de 录取 lùqǔ 通知 tōngzhī shuō bèi 一家 yījiā 知名 zhīmíng 公司 gōngsī 录用 lùyòng le

    - Thông báo về việc tuyển dụng của tôi cho biết tôi đã được một công ty nổi tiếng tuyển dụng.

  • - 录取 lùqǔ 通知书 tōngzhīshū 已经 yǐjīng 寄出 jìchū

    - Giấy báo trúng tuyển đã được gửi đi.

  • - zài 等待 děngdài 录取 lùqǔ 通知书 tōngzhīshū

    - Tôi đang chờ giấy báo trúng tuyển.

  • - 幸好 xìnghǎo 收到 shōudào le 录取 lùqǔ 通知书 tōngzhīshū

    - May mắn thay tôi đã nhận được giấy báo nhập học rồi.

  • - 录取 lùqǔ 通知书 tōngzhīshū 什么 shénme 时候 shíhou 发放 fāfàng

    - Khi nào thông báo nhập học sẽ được phát?

  • - zài 我们 wǒmen 深表歉意 shēnbiǎoqiànyì qǐng nín zài 候机厅 hòujītīng 休息 xiūxī 等候 děnghòu 通知 tōngzhī

    - Chúng tôi vô cùng xin lỗi quý khách, xin hãy nghỉ ngơi ở phòng chờ máy bay và đợi thông báo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 等通知

Hình ảnh minh họa cho từ 等通知

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 等通知 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao