Đọc nhanh: 等径三通 (đẳng kính tam thông). Ý nghĩa là: Ba chạc đều.
Ý nghĩa của 等径三通 khi là Danh từ
✪ Ba chạc đều
等径三通是三通的一种。等径三通的三个管子的口径相等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等径三通
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 她 一 连熬 了 三个 通宵
- Cô ấy đã thức liên tục ba đêm.
- 六 等于 十八 除以 三
- Sáu bằng mười tám chia cho ba.
- 等腰三角 形
- tam giác cân
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 予以 通融 , 缓限 三天
- thông cảm gia hạn thêm ba ngày nữa.
- 田径运动 的 项目 很多 , 例如 跳高 、 跳远 、 百米赛跑 等
- Hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.
- 他 获 了 三等 奖励
- Anh ấy đã giành được giải thưởng hạng ba.
- 他 打 了 三通 鼓
- Anh ấy đánh ba hồi trống.
- 小径 委折 通向 后山
- Con đường ngoằn ngoèo dẫn tới ngọn núi phía sau.
- 这 条 小径 通向 山顶
- Con đường mòn này dẫn lên đỉnh núi.
- 这 条 途径 通往 山顶
- Con đường này dẫn lên đỉnh núi.
- 九比 三 等于 三
- 9 chia 3 bằng 3.
- 三乘 五 等于 十五
- Ba nhân năm bằng mười lăm.
- 他 通过 捷径 到达 了 目的地
- Anh ấy đã đến đích bằng cách đi đường tắt.
- 我 在 等待 录取 通知书
- Tôi đang chờ giấy báo trúng tuyển.
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 我们 走捷径 避开 了 交通堵塞
- Chúng tôi đi đường tắt để tránh tắc đường.
- 这条 路 是 通往 学校 的 捷径
- Con đường này là lối tắt dẫn đến trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 等径三通
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 等径三通 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
径›
等›
通›