Đọc nhanh: 等值电阻 (đẳng trị điện trở). Ý nghĩa là: điện trở tương đương.
Ý nghĩa của 等值电阻 khi là Danh từ
✪ điện trở tương đương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等值电阻
- 停电 阻碍 了 生产
- Mất điện cản trở sản xuất.
- 等待 电话 时 , 他 心里 七上八下
- Khi chờ điện thoại, anh ấy lo lắng không yên.
- 你 可以 收集 邮票 、 电影票 等等
- Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
- 这部 电影 值得 推荐
- Bộ phim này đáng để giới thiệu.
- 这部 电影 看得值
- Phim này rất đáng xem.
- 这部 电影 值得一看
- Cuốn sách này rất đáng đọc.
- 变量 x 的 值 等于 五
- Giá trị của biến x bằng 5.
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 看 电影 等不及 最后 一个 镜头 隐去 便 纷纷 起身 离场
- Xem phim chưa đợi tới cảnh cuối kết thục thì họ đã đứng dậy và rời đi.
- 电话 先 不要 挂 , 等 我查 一下
- Đừng tắt máy xuống, đợi tôi tra một chút.
- 我 默默地 等待 电话
- Tôi lặng lẽ chờ điện thoại.
- 这部 电影 富有 艺术 价值
- Bộ phim này phong phú về giá trị nghệ thuật.
- 我 觉得 这是 值得 的 等待
- Tôi nghĩ đây là sự chờ đợi xứng đáng.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 我 一整天 都 在 家里 等候 你们 的 电视 修理 员来 取 电视机 , 但 他 失约 了
- Tôi đã ở nhà suốt cả ngày đợi nhân viên sửa chữa tivi đến lấy tivi của bạn, nhưng anh ta đã không đến như đã hẹn.
- 这个 电影 很 值得 看
- Bộ phim này rất đáng xem.
- 这部 电影 非常 经典 , 值得一看
- Bộ phim này rất kinh điển, đáng để xem.
- 等 我 用 电脑 记录 一下 面试 的 结果
- Chờ tôi dùng máy tính ghi chép lại một chút kết quả buổi phỏng vấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 等值电阻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 等值电阻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm值›
电›
等›
阻›