Đọc nhanh: 第二把交椅 (đệ nhị bả giao ỷ). Ý nghĩa là: đứng thứ hai; vị trí thứ hai.
Ý nghĩa của 第二把交椅 khi là Từ điển
✪ đứng thứ hai; vị trí thứ hai
居第二位的位置
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第二把交椅
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 那 第二次 呢
- Lần thứ hai là khi nào?
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 他 墩 下 了 那 把 椅
- Anh ấy đặt chiếc ghế xuống.
- 黄河 是 中国 的 第二 大 河流
- Sông Hoàng Hà là con sông lớn thứ hai của Trung Quốc.
- 这 把 椅子 很牢
- Chiếc ghế này rất chắc chắn.
- 请 把 椅子 拉过来
- Xin hãy kéo ghế lại đây.
- 这 把 椅子 很 结实
- Cái ghế này rất chắc chắn.
- 这 把 椅子 太硬 了
- Cái ghế dựa này cứng quá .
- 她 搬 来 一把 椅子
- Cô ấy mang đến một chiếc ghế.
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 他 把 椅子 拖出去 了
- Cậu ấy đem cái ghế kéo ra ngoài rồi.
- 这 把 椅子 的 腿 劈 了
- Chân của chiếc ghế này bị nứt.
- 撒消 第三组 , 把 人 归并到 第一组 和 第二组
- giải tán tổ thứ ba, nhập vào tổ thứ nhất và tổ thứ hai.
- 会议室 现有 二十 把 椅子
- Phòng họp hiện có hai mươi chiếc ghế.
- 如果 你 要 成为 一个 有 出息 的 人 , 你 必须 把 诺言 视为 第二 宗教
- Nếu bạn muốn trở thành một người có tiền đồ, bạn phải coi lời hứa như một thứ tôn giáo thứ hai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 第二把交椅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 第二把交椅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
交›
把›
椅›
第›