笔下 bǐxià

Từ hán việt: 【bút hạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "笔下" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bút hạ). Ý nghĩa là: dưới ngòi bút, dụng ý; chọn từ; ngòi bút (của tác giả khi viết văn). Ví dụ : - 。 ngòi bút lưu tình

Xem ý nghĩa và ví dụ của 笔下 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 笔下 khi là Danh từ

dưới ngòi bút

笔底下

dụng ý; chọn từ; ngòi bút (của tác giả khi viết văn)

指写文章时作者的措辞和用意

Ví dụ:
  • - 笔下留情 bǐxiàliúqíng

    - ngòi bút lưu tình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔下

  • - de 形状 xíngzhuàng shì xiàng 右下方 yòuxiàfāng 行笔 xíngbǐ

    - Hình dạng của nét Mác là đi bút về phía dưới bên phải.

  • - 笔头儿 bǐtouer 有两下子 yǒuliǎngxiàzǐ

    - anh ấy viết chữ có hoa tay

  • - 这笔 zhèbǐ 存款 cúnkuǎn 提了 tíle 二十元 èrshíyuán xià cún 八十 bāshí yuán

    - món tiền này đã rút 20 đồng, còn lại 80 đồng.

  • - 坐下 zuòxia lái 开始 kāishǐ 捉笔 zhuōbǐ 写字 xiězì

    - Anh ấy ngồi xuống và bắt đầu cầm bút viết chữ.

  • - 灯下 dēngxià 漫笔 mànbǐ

    - tuỳ cảm dưới ánh đèn.

  • - 下笔成章 xiàbǐchéngzhāng

    - hạ bút thành chương

  • - 钢笔 gāngbǐ diào zài 地下 dìxià

    - cây bút mực bị rơi xuống đất.

  • - 笔下留情 bǐxiàliúqíng

    - ngòi bút lưu tình

  • - 笔底下 bǐdǐxià 不错 bùcuò

    - khả năng viết văn của anh ấy rất tốt

  • - 说话 shuōhuà 有点儿 yǒudiǎner 口吃 kǒuchī 笔底下 bǐdǐxià dào 来得 láide

    - anh ấy nói thì hơi lọng ngọng, chứ viết thì được.

  • - 借用 jièyòng 一下 yīxià de 铅笔 qiānbǐ

    - mượn bút chì của anh một chút.

  • - 现在 xiànzài yòu 欠下 qiànxià le 一笔 yībǐ zhài

    - Bây giờ lại có một món nợ khác.

  • - 笔下超生 bǐxiàchāoshēng

    - ngọn bút khoan dung.

  • - 笔底下 bǐdǐxià 来得快 láidekuài

    - anh ta viết văn rất nhanh

  • - xiǎng hǎo le zài 下笔 xiàbǐ

    - nghĩ kỹ rồi hãy đặt bút.

  • - 用笔 yòngbǐ zhàn xià 墨水 mòshuǐ

    - Dùng bút nhúng một chút mực nước.

  • - qǐng 放下 fàngxià 手中 shǒuzhōng de

    - Hãy đặt bút xuống.

  • - 定期 dìngqī cún xià 一笔 yībǐ qián

    - Tôi định kỳ để dành một số tiền.

  • - 斟酌 zhēnzhuó 再三 zàisān 方始 fāngshǐ 下笔 xiàbǐ

    - suy đi nghĩ lại nhiều lần, mới đặt bút viết.

  • - 匆匆 cōngcōng 写下 xiěxià le 笔记 bǐjì

    - Cô ấy vội vàng ghi chép lại bài giảng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 笔下

Hình ảnh minh họa cho từ 笔下

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笔下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao