笃挚 dǔ zhì

Từ hán việt: 【đốc chí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "笃挚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đốc chí). Ý nghĩa là: chân thành; thành thật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 笃挚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 笃挚 khi là Tính từ

chân thành; thành thật

真诚;真挚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笃挚

  • - 笃信 dǔxìn 佛教 fójiào

    - hết lòng tin theo Phật Giáo

  • - 笃实 dǔshí 敦厚 dūnhòu

    - thật thà ngay thẳng

  • - 笃行 dǔxíng ér 不倦 bùjuàn

    - ra sức làm không biết mệt

  • - 学问 xuéwèn 笃实 dǔshí

    - học vấn thiết thực

  • - 危笃 wēidǔ

    - nguy ngập; nguy cấp

  • - 笃志 dǔzhì

    - dốc chí; quyết chí

  • - 病笃 bìngdǔ

    - bệnh trầm trọng

  • - 笃诚 dǔchéng 之士 zhīshì

    - người chân thật

  • - 笃守 dǔshǒu 诺言 nuòyán

    - trung thành làm theo lời hứa

  • - 情爱 qíngài 甚笃 shéndǔ

    - tình yêu rất chân thành.

  • - 笃学不倦 dǔxuébùjuàn

    - chăm học không biết mệt mỏi.

  • - 神情 shénqíng 笃定 dǔdìng

    - thần sắc bình tĩnh

  • - 笃志 dǔzhì 经学 jīngxué

    - chuyên về kinh học.

  • - 笃守 dǔshǒu 遗教 yíjiào

    - trung thành tuân theo những lời di giáo

  • - 情爱 qíngài 甚笃 shéndǔ

    - tình yêu trung thực

  • - 笃爱 dǔài 自己 zìjǐ de 事业 shìyè

    - yêu tha thiết sự nghiệp bản thân

  • - wèi rén 厚重 hòuzhòng 笃实 dǔshí

    - con người đôn hậu chân thật.

  • - 三天 sāntiān 完成 wánchéng 任务 rènwù 笃定 dǔdìng méi 问题 wèntí

    - ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.

  • - 深情 shēnqíng 挚爱 zhìài

    - thâm tình tha thiết

  • - de shī 朴素 pǔsù ér 感情 gǎnqíng 真挚 zhēnzhì

    - thơ của anh ấy mộc mạc mà rất chân thành.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 笃挚

Hình ảnh minh họa cho từ 笃挚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笃挚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一ノフ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIQ (手戈手)
    • Bảng mã:U+631A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đốc
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNVM (竹弓女一)
    • Bảng mã:U+7B03
    • Tần suất sử dụng:Trung bình