Đọc nhanh: 端凝 (đoan ngưng). Ý nghĩa là: đoan trang; thanh lịch; tao nhã. Ví dụ : - 风度端凝 thái độ thanh lịch
Ý nghĩa của 端凝 khi là Tính từ
✪ đoan trang; thanh lịch; tao nhã
端庄,凝重
- 风度 端 凝
- thái độ thanh lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端凝
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 凝神 思索
- chăm chú suy ngẫm.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 边界争端
- tranh chấp biên giới
- 滋生事端
- gây chuyện
- 荷叶 上 凝聚 着 晶莹 的 露珠
- trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.
- 你 要 把 帽子 戴 端正
- Bạn phải đội mũ ngay ngắn.
- 莫测 端倪
- không lường được đầu mối
- 凝神 聆听
- Chăm chú lắng nghe.
- 凝神 谛视
- nhìn chăm chú
- 神情 端庄
- dáng vẻ đoan trang
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 谈 了 半天 , 仍然 毫无 端绪
- bàn mãi vẫn không ra manh mối nào cả.
- 他 很 讨厌 无端 的 闲话
- Anh ấy rất ghét những lời đồn vô căn cứ.
- 听 端详
- nghe tình hình cụ thể
- 说 端详
- nói tường tận
- 风度 端 凝
- thái độ thanh lịch
- 她 无端 攻击 我
- Cô ấy vô cớ công kích tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 端凝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 端凝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凝›
端›