Đọc nhanh: 章回小说 (chương hồi tiểu thuyết). Ý nghĩa là: tiểu thuyết theo từng chương, định dạng chính cho tiểu thuyết dài từ thời nhà Minh trở đi, với mỗi chương có một câu tóm tắt.
Ý nghĩa của 章回小说 khi là Danh từ
✪ tiểu thuyết theo từng chương, định dạng chính cho tiểu thuyết dài từ thời nhà Minh trở đi, với mỗi chương có một câu tóm tắt
novel in chapters, main format for long novels from the Ming onwards, with each chapter headed by a summary couplet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 章回小说
- 你 说 谁 是 胆小鬼 呀 ?
- Cậu nói ai hèn nhát cơ?
- 老师 耐心 地 劝说 小 明
- Thầy kiên nhẫn thuyết phục Tiểu Minh.
- 在 我 的 劝说 下 , 他 回家 了
- Dưới sự khuyên nhủ của tôi, anh ấy về nhà rồi.
- 艳情小说
- tiểu thuyết diễm tình
- 古 小说 林薮
- cụm tiểu thuyết cổ.
- 我 喜欢 看 小说 一 拿 起来 就 爱不忍释
- Tôi thích đọc tiểu thuyết, và tôi không thể cưỡng lại được ngay khi tôi cầm nó lên.
- 我 稍微 整理 了 一下 思路 然 後 回答 说 ...
- Tôi đã sắp xếp lại một chút ý kiến, sau đó trả lời rằng...
- 他 小心 地 抚摸 着 那 枚 奖章
- Anh ấy cẩn thận vuốt ve tấm huy chương.
- 她 喜欢 爱情小说
- Cô ấy thích tiểu thuyết tình yêu.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 这些 小说 都 一视同仁 , 不 加 区别
- các quyển tiểu thuyết này đều được xem như nhau, không phân biệt.
- 小 木偶 有鼻子有眼 , 能 说话 , 会 走路
- Con rối gỗ có mũi và mắt, có thể nói chuyện và có thể đi lại.
- 按说 , 她 不会 这么晚 回来
- Theo lý mà nói, cô ấy sẽ không về muộn thế này.
- 公案 小说
- tiểu thuyết vụ án ly kỳ phức tạp.
- 小说 栏目
- chuyên mục tiểu thuyết.
- 《 古 小说 钩沉 》
- đi sâu nghiên cứu "tiểu thuyết cổ".
- 这部 小说 的 各篇 各章 都 贯串 着 一个 基本 思想
- các chương của cuốn tiểu thuyết này đều thông suốt một tư tưởng cơ bản.
- 小说 的 高潮 在 最后 几章
- Điểm cao trào của tiểu thuyết ở vài chương cuối.
- 这是 一本 冒充 成 虚构 小说 的 回忆录
- Đó là một cuốn hồi ký giả dạng tiểu thuyết
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 章回小说
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 章回小说 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
⺌›
⺍›
小›
章›
说›