Đọc nhanh: 章则 (chương tắc). Ý nghĩa là: quy tắc; điều lệ. Ví dụ : - 违反章则 trái với điều lệ.
Ý nghĩa của 章则 khi là Danh từ
✪ quy tắc; điều lệ
章程规则
- 违反 章则
- trái với điều lệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 章则
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 盖 图章
- đóng dấu
- 刻图章
- khắc dấu.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 这 篇文章 的 辞句 很 好
- Cách diễn đạt trong bài viết này rất tốt.
- 图书馆 有 借书 的 规则
- Thư viện có nội quy mượn sách.
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 荣膺 勋章
- được vinh dự nhận huân chương.
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 团章 规范 团员 行为
- Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.
- 你 高则 我 个子 矮
- Bạn cao còn tôi thì thấp.
- 金星 勋章
- huân chương sao vàng.
- 自然法则
- quy luật tự nhiên
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 他 小心 地 抚摸 着 那 枚 奖章
- Anh ấy cẩn thận vuốt ve tấm huy chương.
- 出口成章
- xuất khẩu thành thơ
- 违反 章则
- trái với điều lệ.
- 结婚 , 是 一本 第一章 以式 写成 、 其余 各 章则 以 散文 写 就 的 书
- Kết hôn, là một cuốn sách được viết bằng chương đầu tiên theo dạng thơ, các chương sau đó được viết dưới dạng văn xuôi.
- 他 是 根据 工会 章程 第 23 条 规则 行动 的
- Anh ta đang hành động dựa trên quy định điều 23 trong hiến chương công đoàn.
- 你 不 应该 抄袭 文章
- Bạn không nên sao chép bài viết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 章则
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 章则 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm则›
章›