竖管 shù guǎn

Từ hán việt: 【thụ quản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "竖管" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thụ quản). Ý nghĩa là: Ống đứng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 竖管 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 竖管 khi là Danh từ

Ống đứng

竖管是一种常用的煤气净化设备,由于管身大都设置为双管也被称为双竖管。主要采用于冷煤气生产系统,对炉出热煤气进行降温除尘。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竖管

  • - wáng 阿姨 āyí guǎn 宿舍 sùshè

    - Dì Vương trông coi ký túc.

  • - 内监 nèijiān 管理 guǎnlǐ 宫廷 gōngtíng 事务 shìwù

    - Nội giám quản lý các việc trong cung đình.

  • - cái 不管 bùguǎn 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn

    - Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman

  • - 谈判 tánpàn 管道 guǎndào 堵塞 dǔsè

    - con đường đàm phán bế tắc.

  • - 尽管 jǐnguǎn 苦苦哀求 kǔkǔāiqiú 没有 méiyǒu 手下留情 shǒuxiàliúqíng

    - Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.

  • - 女管家 nǚguǎnjiā

    - nữ quản gia

  • - 管弦乐 guǎnxiányuè

    - nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)

  • - tīng 劝告 quàngào 索性 suǒxìng 不管 bùguǎn le

    - Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.

  • - 不管怎么 bùguǎnzěnme quàn dōu 开口 kāikǒu

    - Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.

  • - 这个 zhègè 管儿 guǎnér 太细 tàixì le

    - Cái ống này nhỏ quá.

  • - 气管 qìguǎn ér

    - ống khí

  • - 几条 jǐtiáo 板凳 bǎndèng 横倒竖歪 héngdàoshùwāi 放在 fàngzài 屋子里 wūzilǐ

    - mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.

  • - 摊手 tānshǒu 不管 bùguǎn

    - xuôi tay bỏ mặc

  • - 撂手 liàoshǒu 不管 bùguǎn

    - phủi tay mặc kệ.

  • - 财政局 cáizhèngjú 掌管 zhǎngguǎn 财政 cáizhèng 事宜 shìyí

    - Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.

  • - 财务管理 cáiwùguǎnlǐ

    - Quản lý tài vụ.

  • - 不善 bùshàn 管理 guǎnlǐ

    - không giỏi quản lý

  • - 不管 bùguǎn 怎么 zěnme shuō 反正 fǎnzhèng 答应 dāyìng

    - Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.

  • - 脑血管病 nǎoxuèguǎnbìng

    - Tai biến mạch máu não.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 竖管

Hình ảnh minh họa cho từ 竖管

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 竖管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thụ
    • Nét bút:丨丨フ丶丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEYT (中水卜廿)
    • Bảng mã:U+7AD6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao