窳劣 yǔ liè

Từ hán việt: 【dũ liệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "窳劣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dũ liệt). Ý nghĩa là: tồi tàn; tồi tệ; mèng; cà gỉ. Ví dụ : - 。 máy móc tồi tàn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 窳劣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 窳劣 khi là Tính từ

tồi tàn; tồi tệ; mèng; cà gỉ

粗劣;恶劣

Ví dụ:
  • - 器具 qìjù liè

    - máy móc tồi tàn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窳劣

  • - zhè 套书 tàoshū de 插图 chātú 比较 bǐjiào 粗劣 cūliè

    - tranh minh hoạ trong những quyển sách này hơi xoàng.

  • - 调教 tiáojiào 劣马 lièmǎ

    - chăm sóc huấn luyện con ngựa kém

  • - 器具 qìjù liè

    - máy móc tồi tàn.

  • - dài ( 劣马 lièmǎ 比喻 bǐyù 庸才 yōngcái )

    - kẻ bất tài

  • - 这个 zhègè 弧度 húdù 太劣 tàiliè le

    - Độ cong này quá nhỏ.

  • - néng 使 shǐ 劣马 lièmǎ 变得 biànde 服帖 fútiē

    - anh ấy có thể làm cho con ngựa kém trở nên phục tùng.

  • - 文笔 wénbǐ 拙劣 zhuōliè

    - văn chương vụng về

  • - biàn 劣势 lièshì wèi 优势 yōushì

    - biến tình thế bất lợi thành lợi thế.

  • - 处于 chǔyú 劣势 lièshì

    - ở vào hoàn cảnh bất lợi.

  • - 劣等 lièděng huò

    - hàng hoá thấp kém; hàng kém chất lượng.

  • - 劣质 lièzhì méi

    - than chất lượng kém.

  • - 土豪劣绅 tǔháolièshēn

    - bọn thổ hào thân sĩ độc ác.

  • - 土豪劣绅 tǔháolièshēn

    - thân sĩ thân hào; thân sĩ thổ hào.

  • - bài

    - đồi bại

  • - 班机 bānjī yīn 气候 qìhòu 恶劣 èliè 停航 tíngháng

    - chuyến bay vì thời tiết xấu nên tạm ngừng.

  • - 品质 pǐnzhì 低劣 dīliè

    - chất lượng sản phẩm kém

  • - 恶劣 èliè de 天气 tiānqì yòu le 许多 xǔduō 灾害 zāihài

    - Thời tiết xấu dẫn đến rất nhiều thảm họa.

  • - liè

    - tồi tàn

  • - liáng ( 优劣 yōuliè )

    - tốt và xấu

  • - 我们 wǒmen 申请书 shēnqǐngshū 仔细 zǐxì 筛选 shāixuǎn 一下 yīxià 甄别 zhēnbié 优劣 yōuliè

    - Chúng ta cần phải cẩn thận sàng lọc đơn xin để phân biệt ưu và nhược.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 窳劣

Hình ảnh minh họa cho từ 窳劣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窳劣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:丨ノ丶ノフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FHKS (火竹大尸)
    • Bảng mã:U+52A3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+10 nét)
    • Pinyin: Yú , Yǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノノフ丶丶ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHOO (十金竹人人)
    • Bảng mã:U+7AB3
    • Tần suất sử dụng:Thấp