Đọc nhanh: 窘况 (quẫn huống). Ý nghĩa là: tình trạng quẫn bách; tình thế khó khăn; nước bí.
Ý nghĩa của 窘况 khi là Danh từ
✪ tình trạng quẫn bách; tình thế khó khăn; nước bí
非常困难又无法摆脱的境况
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窘况
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 了解 实际 况 呀
- Hiểu rõ tình hình thực tế.
- 敦煌 历史 概况
- tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.
- 她 的 情况 糟糕 得 可怜
- Tình trạng cô ấy tệ đến đáng thương.
- 伤者 状况 急诊
- Tình trạng người bị thương cần cấp cứu.
- 请 及时 通报情况
- Xin vui lòng thông báo tình hình kịp thời.
- 近况 如何
- tình hình gần đây như thế nào?
- 实况报导
- truyền tin tại chỗ.
- 真情 实况
- tình hình thực tế; tình huống thật.
- 我 再也不能 忍受 这种 情况
- Tôi không thể chịu đựng tình hình này nữa.
- 突发 的 扫兴 的 情况 让 人 不悦
- Tình huống bất ngờ làm mất hứng khiến người ta không vui.
- 医生 说 他 现在 的 情况 没有 什么 大碍
- Bác sĩ nói tình hình hiện tại của anh ấy không có gì đáng ngại
- 他 按察 了 当地 的 治安 情况
- Anh ấy đã điều tra tình hình an ninh địa phương.
- 这一管 段 的 治安状况 良好
- tình hình trị an của khu này rất tốt.
- 大堤 决口 情况危急
- Đê lớn bị vỡ tung tình trạng nguy cấp.
- 经济 在 稳定 的 状况
- Nền kinh tế đang trong tình trạng ổn định.
- 她 的 工作 情况 很 稳定
- Tình hình công việc của cô ấy rất ổn định.
- 情况 要 了解 详
- Tình hình phải tìm hiểu rõ.
- 历史 情况 不详
- tình hình lịch sử không rõ
- 情况 变得 很 紧迫
- Tình hình trở nên rất cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 窘况
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窘况 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm况›
窘›