窄轨 zhǎi guǐ

Từ hán việt: 【trách quỹ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "窄轨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trách quỹ). Ý nghĩa là: Đường ray khổ hẹp.

Từ vựng: Nhà Ga Tàu Hoả

Xem ý nghĩa và ví dụ của 窄轨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 窄轨 khi là Danh từ

Đường ray khổ hẹp

窄轨泛指两条铁轨之间的轨距小于1435mm(标准轨间距)的铁轨,包括米轨和寸轨,并且历史上至少有13种尺寸,其中最为常见的是1067mm和762mm。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窄轨

  • - 这种 zhèzhǒng 布料 bùliào de 幅面 fúmiàn 比较 bǐjiào zhǎi

    - Khổ của loại vải này khá hẹp.

  • - 纳入 nàrù 正轨 zhèngguǐ

    - đi vào nề nếp

  • - 铺设 pūshè 铁轨 tiěguǐ

    - đặt đường ray

  • - 图谋不轨 túmóubùguǐ

    - mưu đồ làm loạn

  • - 大楼 dàlóu de zǒu dào zhǎi

    - hành lang toà nhà rất hẹp.

  • - 不循 bùxún 轨度 guǐdù

    - không theo quy tắc

  • - 轨于 guǐyú 法令 fǎlìng

    - tuân theo pháp lệnh

  • - zhǎi 胡同 hútòng

    - Ngõ hẹp; ngõ hẻm hẹp

  • - zhè tiáo 胡同 hútòng 有点 yǒudiǎn zhǎi

    - Con hẻm này hơi hẹp.

  • - 心眼儿 xīnyǎner zhǎi

    - Tâm địa hẹp hòi; lòng dạ hẹp hòi.

  • - 心眼儿 xīnyǎner zhǎi 受不了 shòubùliǎo 委屈 wěiqū

    - Bụng dạ anh ta hẹp hòi không chịu được oan ức.

  • - 学习 xuéxí 轨则 guǐzé 才能 cáinéng 进步 jìnbù

    - Học tập theo quy tắc mới có thể tiến bộ.

  • - 焊接 hànjiē 钢轨 gāngguǐ

    - hàn nối đường ray.

  • - 火车 huǒchē 脱轨 tuōguǐ

    - xe lửa chệch đường ray

  • - 他家 tājiā 日子 rìzi 过得 guòdé zhǎi

    - Nhà anh ấy sống khá chật vật.

  • - 厨房 chúfáng 褊窄 biǎnzhǎi

    - nhà bếp chật hẹp.

  • - 火车 huǒchē yīn 轨道 guǐdào 故障 gùzhàng 发生 fāshēng le 出轨 chūguǐ

    - Tàu hỏa đã bị trật đường ray do lỗi kỹ thuật.

  • - 铺轨 pūguǐ 工程 gōngchéng

    - công trình đặt đường ray

  • - 新铺 xīnpù de 铁轨 tiěguǐ hěn 坚固 jiāngù

    - Đường ray mới trải rất kiên cố.

  • - 经营 jīngyíng 产品 chǎnpǐn wèi 磁力 cílì zuān 攻丝机 gōngsījī 空心 kōngxīn 钻头 zuàntóu 钢轨 gāngguǐ 钻头 zuàntóu

    - Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 窄轨

Hình ảnh minh họa cho từ 窄轨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窄轨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhǎi
    • Âm hán việt: Trách
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHS (十金竹尸)
    • Bảng mã:U+7A84
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:一フ丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQKN (大手大弓)
    • Bảng mã:U+8F68
    • Tần suất sử dụng:Cao