Đọc nhanh: 突破口 (đột phá khẩu). Ý nghĩa là: điểm đột phá; đột phá khẩu.
Ý nghĩa của 突破口 khi là Danh từ
✪ điểm đột phá; đột phá khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 突破口
- 我们 要 突破 所有 障碍
- Chúng tôi muốn vượt qua mọi rào cản.
- 突破难关
- đột phá vào chỗ khó.
- 他 被 突来 的 质疑 问得 张口结舌 , 不知所措
- Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .
- 战士 英勇 突破 包围
- Chiến sĩ anh dũng đột phá vòng vây.
- 那灶 突 有些 破损
- Cái ống khói đó có chút hư hại.
- 突破 难点
- đột phá chỗ khó.
- 他 的 画风 得到 突破
- Phong cách hội hoạ của anh ấy có bước đột phá
- 他用 刀 破开 了 封口 的 包裹
- Anh ta dùng dao mở gói hàng đã được dán kín.
- 这次 突破 是 医学界 的 里程碑
- Sự đột phá này là một cột mốc trong y học.
- 突破 了 敌人 的 重重 封锁 终于 到达 陕北
- cô ấy phá vỡ hàng loạt cuộc phong tỏa của kẻ thù và cuối cùng đến được phía bắc Thiểm Tây
- 金额 已 突破 了 10000 欧元
- Số tiền đã vượt quá 10.000 euro.
- 他们 突破 了 世界纪录
- Họ đã phá kỷ lục thế giới.
- 冷水浇头 ( 比喻 受到 意外 的 打击 或 希望 突然 破灭 )
- dội nước lạnh lên đầu (ví với bị đả kích bất ngờ hoặc bị thất vọng bất ngờ).
- 他 在 比赛 中 突破 了 重围
- Anh ấy đã đột phá vòng vây trò chơi.
- 他们 在 努力 突破 封锁
- Họ đang nỗ lực đột phá phong tỏa.
- 突破 敌军 防线
- đột phá phòng tuyến quân địch.
- 突破 旧框框 的 限制
- hạn chế những đột phá kiểu cũ.
- 他 的 追求 是 科学 突破
- Mục tiêu của anh ấy là đột phá khoa học.
- 克隆羊 是 科学 的 突破
- Nhân bản cừu là một bước đột phá trong khoa học.
- 她 缀 了 一个 破口
- Cô ấy đã khâu một lỗ rách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 突破口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 突破口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
破›
突›