Đọc nhanh: 突尼斯 (đột ni tư). Ý nghĩa là: Tuy-ni-di; Tunisia (viết tắt là Tun), Tuy-nít (Bắc Phi), Tuy-nít; Tunis (thủ đô Tuy-ni-di).
Ý nghĩa của 突尼斯 khi là Danh từ
✪ Tuy-ni-di; Tunisia (viết tắt là Tun)
突尼斯北非的一个国家,临地中海该地区在公元前12世纪有腓尼基人居住,后来双陆续被罗马人,迦太基人和土耳其人控制,最后,于1881年成为法国的保护国1956年获得 完全独立突尼斯是该国的首都和第一大城市人口9,924,742 (2003)
✪ Tuy-nít (Bắc Phi)
曾是巴巴里诸国之一,位于非洲北部海岸,古城迦太基的西南方,1575年被土耳其人征服,后来成为法国的保护国 (1881年)
✪ Tuy-nít; Tunis (thủ đô Tuy-ni-di)
突尼斯的首都和第一大城市,位于该国的北部,临突尼斯湾-地中海的一个海湾该市位于方城迦太基的遗址附近
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 突尼斯
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 我 以为 那 是 威尼斯
- Tôi nghĩ đó là Venice.
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 查韦斯 总统 在 这里 存在 利益冲突
- Tổng thống Chavez có xung đột lợi ích ở đây.
- 罗斯 跟 我 一起 去 迪士尼 乐园 玩
- Vì vậy, Ross và tôi sẽ đến Disneyland.
- 我 想 我 应该 带 威尼斯 给 你
- Tôi nghĩ tôi sẽ mang Venice đến với bạn.
- 听 起来 像是 你 在 威尼斯 的 家
- Nghe giống như chỗ của bạn ở Venice.
- 他 接受 了 尼采 的 思想 , 堕落 成 法西斯 分子
- Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.
- 我刚 从 吉尼斯 纪录 代表 那儿 得知
- Tôi vừa nghe từ đại diện guinness.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 突尼斯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 突尼斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尼›
斯›
突›