Đọc nhanh: 穿线示意 (xuyên tuyến thị ý). Ý nghĩa là: Báo luồn chỉ.
Ý nghĩa của 穿线示意 khi là Danh từ
✪ Báo luồn chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穿线示意
- 眨眼 示意
- nháy mắt ra hiệu
- 招手 示意
- vẫy tay ra hiệu
- 以目 示意
- ra hiệu bằng mắt.
- 他 暗示 愿意 合作
- Ông ám chỉ sẵn sàng hợp tác.
- 摄像 过程 中要 注意 光线
- Khi ghi hình cần chú ý ánh sáng.
- 他 已 表示 愿意 悔改
- nó đã muốn hối cải rồi.
- 护士 指 了 指门 , 示意 他 把门 关上
- người y tá chỉ ra ngoài cửa, ra hiệu cho anh ấy đóng cửa lại.
- 他 表示歉意
- Anh ấy bày tỏ sự xin lỗi.
- 水利工程 示意图
- sơ đồ công trình thuỷ lợi.
- 请客 以 表示 谢意
- mời ăn uống để bày tỏ lòng biết ơn
- 他 向 我 表示歉意
- Anh ấy tỏ ý xin lỗi với tôi.
- 他 点头 表示同意
- Anh ấy gật đầu để thể hiện sự đồng ý.
- 她 向 大家 表示满意
- Cô bày tỏ sự hài lòng của mình với mọi người.
- 他 表示 自己 的 意见
- Anh ấy nêu ra ý kiến của bình.
- 她 向 父母 表示歉意
- Cô ấy tỏ ý xin lỗi với cha mẹ.
- 裁判 示意 比赛 继续
- Trọng tài ra hiệu cho trận đấu tiếp tục.
- 他点 了 点头 表示同意
- Anh ấy gật đầu để biểu thị sự đồng ý.
- 她 表示 愿意 帮助 我们
- Cô ấy tỏ ý muốn giúp đỡ chúng tôi.
- 他 展示 了 不屈 的 意志
- Anh ấy đã thể hiện ý chí không khuất phục.
- 她 鞠 了 两个 躬 以示 敬意
- Cô cúi chào hai lần để thể hiện sự tôn trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 穿线示意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 穿线示意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm意›
示›
穿›
线›