Đọc nhanh: UK参数 (tham số). Ý nghĩa là: Tham số UK.
Ý nghĩa của UK参数 khi là Danh từ
✪ Tham số UK
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến UK参数
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 这次 会议 有 数百人 参加
- Cuộc họp lần này có khoảng trăm người tham gia.
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
- 参加 她 的 演奏会 的 观众 屈指可数
- Số khán giả đến tham dự buổi diễn hòa nhạc đếm trên đầu ngón tay.
- 我们 要 统计 一下 参加 这次 活动 的 人数
- Chúng ta cần thống kê số người tham dự sự kiện này.
- 屈指可数 (sh , 形容 数目 很少 )
- có thể đếm trên đầu ngón tay.
- 这些 数据 仅供参考
- Những dữ liệu này chỉ để tham khảo.
- 越南 U23 队 夺冠 后 数万名 球迷 上街 庆祝
- Hàng vạn cổ động viên lên phố đi bão sau chiến thắng của đội tuyển U23 Việt Nam.
- 限定 参观 人数
- giới hạn số người tham quan
- 欢迎 参加 HSK 六级 考试
- Chào mừng tham gia kỳ thi HSK cấp 6.
- 我们 需要 参考 这些 数据
- Chúng tôi cần tham khảo các dữ liệu này.
- 参赛 的 人数 没有 限定
- Số người dự thi không giới hạn.
- 参与 人数 超过 了 预期
- Số người tham gia cao hơn dự kiến.
- 对 参数 进行 适当 修改
- Sửa đổi các tham số một cách thích hợp.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- n kh ng c a ng i ta
- 白吃别人的东西。
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- khi n ng i ta t nh ng
- 发人深省。
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ UK参数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa UK参数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm参›
数›